887 lines
26 KiB
Text
887 lines
26 KiB
Text
# Vietnamese translation for Multistrap.
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: multistrap 2.1.7\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: multistrap@packages.debian.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-04-12 18:55+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-09-29 19:59+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:78
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Không rõ tuỳ chọn"
|
|
|
|
#: ../multistrap:87
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Need a configuration file - use %s -f\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu một tập tin cấu hình: dùng « %s -f »\n"
|
|
|
|
#. Translators: fields are programname, version string, include file.
|
|
#. Translators: fields are: programname, versionstring, configfile.
|
|
#: ../multistrap:100 ../multistrap:128
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s %s using %s\n"
|
|
msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:107
|
|
msgid ""
|
|
"Error: Cannot set 'add Priority: important' when packages of 'Priority: "
|
|
"required' are being omitted.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please also check the included configuration file:"
|
|
msgid_plural "Please also check the included configuration files:"
|
|
msgstr[0] "Không bao gồm tập tin cấu hình nào.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:131 ../multistrap:133
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Defaulting architecture to native: %s\n"
|
|
msgstr "Mặc định là sử dụng kiến trúc sở hữu : %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:135
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Using foreign architecture: %s\n"
|
|
msgstr "Dùng kiến trúc ngoài: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:143
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"No sources defined for a foreign multistrap.\n"
|
|
"\tUsing your existing apt sources. To use different sources,\n"
|
|
"\tlist them with aptsources= in '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa xác định nguồn cho một multistrap lạ.\n"
|
|
"\tĐang sử dụng các nguồn apt đã có.\n"
|
|
"\tĐể sử dụng nguồn khác, thêm vào « %s »\n"
|
|
"\tdùng cú pháp « aptsources= »."
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, architecture, host architecture.
|
|
#: ../multistrap:153
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s building %s multistrap on '%s'\n"
|
|
msgstr "%s đang xây dựng multistrap %s trên « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:155
|
|
msgid "No directory specified!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:248 ../multistrap:253 ../multistrap:445 ../multistrap:450
|
|
msgid "Cannot open sources list"
|
|
msgstr "Không mở được danh sách nguồn"
|
|
|
|
#: ../multistrap:295
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Installing %s\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang cài đặt %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:303
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unable to download keyring package: '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:321 ../multistrap:329
|
|
msgid "Secure Apt handling failed - try without authentication."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# « apt-get » và « update » thuộc về một câu lệnh nghĩa chữ
|
|
#: ../multistrap:354
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Getting package lists: apt-get %s update\n"
|
|
msgstr "Đang lấy các danh sách gói: apt-get %s update\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:357
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "apt update failed. Exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Tiến trình « apt update » (cập nhật) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:362
|
|
msgid "I: Calculating required packages.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói yêu cầu.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:367
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Adding 'Priority: important': %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:404
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "apt download failed. Exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Tiến trình « apt download » (tải về) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:414
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "setupscript '%s' returned %d.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:422
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Native mode configuration reported an error!\n"
|
|
msgstr "TIN: Chế độ sở hữu — cấu hình các gói chưa mở . . .\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:435
|
|
msgid "Cannot read apt sources list directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục danh sách nguồn apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:477
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system installed successfully in %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được cài đặt thành công vào %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:479
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system reported %d error in %s.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system reported %d errors in %s.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được cài đặt thành công vào %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:485
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Compressing multistrap system in '%s' to a tarball called: '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đang nén hệ thống multistrap trong « %s » thành một kho lưu tên: « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:491
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Removing build directory: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đang gỡ bỏ thư mục xây dựng: « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:496
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system packaged successfully as '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được đóng gói thành công thành « %s ».\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:498
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system packaged as '%s' with warnings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được đóng gói thành công thành « %s ».\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:528
|
|
msgid "Marking automatically installed packages... please wait\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:530 ../multistrap:549 ../multistrap:590 ../multistrap:845
|
|
#: ../multistrap:904
|
|
msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:538
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Found %d package to mark.\n"
|
|
msgid_plural "Found %d packages to mark.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:541
|
|
msgid "Marking automatically installed packages completed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:562
|
|
msgid "I: Calculating obsolete packages\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói cũ\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:576 ../multistrap:580
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Removing %s\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:597
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Using directory %s for unpacking operations\n"
|
|
msgstr "Đang sử dụng thư mục %s cho thao tác giải nén\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:599
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Extracting %s...\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang giải nén %s...\n"
|
|
|
|
#. Translators: imagine "Architecture: all" in quotes.
|
|
#: ../multistrap:617
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: invalid value '%s' for Multi-Arch field in Architecture: all "
|
|
"package: %s. "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: Please do not translate 'same', 'foreign' or 'allowed'
|
|
#: ../multistrap:623
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: unrecognised value '%s' for Multi-Arch field in %s. (Expecting "
|
|
"'same', 'foreign' or 'allowed'.)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:638
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"dpkg -X failed with error code %s\n"
|
|
"Skipping...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"« dpkg -X » bị lỗi với mã lỗi %s\n"
|
|
"Đang bỏ qua...\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:674
|
|
#, perl-format
|
|
msgid " -> Processing conffiles for %s\n"
|
|
msgstr " -> Đang xử lý các tập tin cấu hình cho %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:695
|
|
msgid "I: Unpacking complete.\n"
|
|
msgstr "TIN: Hoàn tất mở gói.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:702
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Copying debconf preseed data to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: the plural is followed by a single repeat for each
|
|
#: ../multistrap:714
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Running %d post-download hook\n"
|
|
msgid_plural "I: Running %d post-download hooks\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: this is a single instance, naming the hook
|
|
#: ../multistrap:718
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Running post-download hook: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:722
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: post-download hook '%s' reported an error: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: the plural is followed by a single repeat for each
|
|
#: ../multistrap:732
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Starting %d native hook\n"
|
|
msgid_plural "I: Starting %d native hooks\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: this is a single instance, naming the hook
|
|
#: ../multistrap:736
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Starting native hook: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:740
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: run-native hook start '%s' reported an error: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: the plural is followed by a single repeat for each
|
|
#: ../multistrap:750
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Stopping %d native hook\n"
|
|
msgid_plural "I: Stopping %d native hooks\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: this is a single instance, naming the hook
|
|
#: ../multistrap:754
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Stopping native hook: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:758
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: run-native hook end '%s' reported an error: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: the plural is followed by a single repeat for each
|
|
#: ../multistrap:768
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Running %d post-configuration hook\n"
|
|
msgid_plural "I: Running %d post-configuration hooks\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: this is a single instance, naming the hook
|
|
#: ../multistrap:772
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Running post-configuration hook: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:776
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: run-completion hook '%s' reported an error: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:793
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "I: Unlinking unsafe %slib64 -> /lib symbolic link.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:799
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "I: Replaced ./lib64 -> /lib symbolic link with new %slib64 directory.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"INF: ./lib64 -> liên kết tượng trưng « /lib » được đặt lại thành « ./lib ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:802
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "I: Setting %slib64 -> %slib symbolic link.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:820
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I: ./bin/sh symbolic link does not exist.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « ./bin/sh » không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:822
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I: Setting ./bin/sh -> ./bin/dash\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./bin/sh -> ./bin/dash »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:827
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I: ./bin/dash not found. Setting ./bin/sh -> ./bin/bash\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Không tìm thấy « ./bin/dash ». Đang đặt « ./bin/sh -> ./bin/bash »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:834
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Shell found OK in %s:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:901
|
|
msgid "I: Tidying up apt cache and list data.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang làm sạch vùng nhớ tạm và dữ liệu danh sách của apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:921
|
|
msgid "Cannot read apt lists directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục danh sách apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:929
|
|
msgid "Cannot read apt cache directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục nhớ tạm apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:944
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"I: dpkg configuration settings:\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Thiết lập cấu hình dpkg:\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:946
|
|
msgid ""
|
|
"W: Cannot use 'chroot' when fakeroot is in use. Skipping package "
|
|
"configuration.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CB: Không thể sử dụng « chroot » khi cũng dùng fakeroot. Vì thế đang bỏ qua "
|
|
"bước cấu hình gói.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:949
|
|
msgid "I: Native mode - configuring unpacked packages . . .\n"
|
|
msgstr "TIN: Chế độ sở hữu — cấu hình các gói chưa mở . . .\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:962
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Running debconf for seed file: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:971
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I: Running preinst scripts with 'install' argument.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Đang chạy các văn lệnh cài đặt sẵn với đối số « upgrade » (nâng cấp).\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:985
|
|
msgid "ERR: dpkg configure reported an error.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1003
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Cannot open %s directory. %s\n"
|
|
msgstr "Không mở được thư mục %s. %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1037
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open apt sources list. %s"
|
|
msgstr "không mở được danh sách nguồn apt. %s"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1043
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open apt sources.list directory %s\n"
|
|
msgstr "không mở được thư mục danh sách nguồn « apt sources.list » %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1048
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
msgstr "không mở được /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1060
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s version %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s [-a ARCH] [-d DIR] -f CONFIG_FILE\n"
|
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
|
"\n"
|
|
"Command:\n"
|
|
" -f|--file CONFIG_FILE: path to the multistrap configuration file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
" -a|--arch ARCHITECTURE: override the configuration file architecture.\n"
|
|
" -d|--dir PATH: override the configuration file directory.\n"
|
|
" --no-auth: do not use Secure Apt for any repositories\n"
|
|
" --tidy-up: remove apt cache data and downloaded archives.\n"
|
|
" --dry-run: output the configuration and exit\n"
|
|
" --simulate: output the configuration and exit\n"
|
|
" -?|-h|--help: print this usage message and exit\n"
|
|
" --version: print this usage message and exit\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s replaces debootstrap to provide support for multiple\n"
|
|
"repositories, using a configuration file to specify the relevant suites,\n"
|
|
"architecture, extra packages and the mirror to use for each repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Example configuration:\n"
|
|
"[General]\n"
|
|
"arch=armel\n"
|
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
|
"# same as --tidy-up option if set to true\n"
|
|
"cleanup=true\n"
|
|
"# same as --no-auth option if set to true\n"
|
|
"# keyring packages listed in each bootstrap will\n"
|
|
"# still be installed.\n"
|
|
"noauth=false\n"
|
|
"# extract all downloaded archives (default is true)\n"
|
|
"unpack=true\n"
|
|
"# enable MultiArch for the specified architectures\n"
|
|
"# default is empty\n"
|
|
"multiarch=\n"
|
|
"# aptsources is a list of sections to be used for downloading packages\n"
|
|
"# and lists and placed in the /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources."
|
|
"list\n"
|
|
"# of the target. Order is not important\n"
|
|
"aptsources=Debian\n"
|
|
"# the order of sections is not important.\n"
|
|
"# the bootstrap option determines which repository\n"
|
|
"# is used to calculate the list of Priority: required packages.\n"
|
|
"bootstrap=Debian\n"
|
|
"\n"
|
|
"[Debian]\n"
|
|
"packages=\n"
|
|
"source=http://http.debian.net/debian\n"
|
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
|
"suite=stable\n"
|
|
"\n"
|
|
"This will result in a completely normal bootstrap of Debian stable from\n"
|
|
"the specified mirror, for armel in /opt/multistrap/.\n"
|
|
"\n"
|
|
"'Architecture' and 'directory' can be overridden on the command line.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Specify a package to extend the bootstap to include that package and\n"
|
|
"all dependencies. Dependencies will be calculated by apt so as to use\n"
|
|
"only the most recent suitable version from all configured repositories.\n"
|
|
"\n"
|
|
"General settings:\n"
|
|
"\n"
|
|
"'directory' specifies the top level directory where the bootstrap\n"
|
|
"will be created - it is not packed into a .tgz once complete.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s phiên bản %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sử dụng:\n"
|
|
" %s [-a KIẾN_TRÚC] [-d THƯ_MỤC] -f TỆP_CẤU_HÌNH\n"
|
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" -f|--file TỆP_CẤU_HÌNH: đường dẫn đến tập tin cấu hình multistrap\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tuỳ chọn:\n"
|
|
" -a|--arch KIẾN_TRÚC: có quyền cao hơn kiến trúc trong tập tin cấu hình\n"
|
|
" -d|--dir ĐƯỜNG_DẪN: có quyền cao hơn thư mục tập tin cấu hình\n"
|
|
" --no-auth: đừng dùng Secure Apt (Apt Bảo Mật) cho bất cứ kho "
|
|
"lưu nào\n"
|
|
" --tidy-up: gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt và các kho lưu đã tải về\n"
|
|
" --dry-run: xuất cấu hình, sau đó thoát\n"
|
|
" --simulate: xuất cấu hình, sau đó thoát\n"
|
|
" -?|-h|--help: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
" --version: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s thay thế debootstrap để cung cấp hỗ trợ đa kho lưu,\n"
|
|
"dùng một tập tin cấu hình để ghi rõ những bộ ứng dụng, kiến trúc,\n"
|
|
"và gói bổ sung mà thích hợp, và máy nhân bản cần dùng cho mỗi kho lưu.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cấu hình mẫu:\n"
|
|
"[Chung]\n"
|
|
"arch=armel\n"
|
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
|
"# bằng tuỳ chọn « --tidy-up » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
|
"cleanup=true\n"
|
|
"# bằng tuỳ chọn « --no-auth » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
|
"# Các gói vòng khoá được liệt kê trong mỗi deboostrap\n"
|
|
"# vẫn còn được cài đặt.\n"
|
|
"noauth=false\n"
|
|
"# trích ra mọi kho lưu đã tải về (mặc định là đúng)\n"
|
|
"unpack=true\n"
|
|
"# aptsources là một danh sách các phần cần dùng để tải về các goi và danh "
|
|
"sách,\n"
|
|
"# mà nằm trong « /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources.list »\n"
|
|
"# của đích. Thứ tự cũng không quan trọng.\n"
|
|
"aptsources=Debian\n"
|
|
"# Thứ tự các phần cũng không quan trọng.\n"
|
|
"# Tuỳ chọn debootstrap quyết định kho lưu nào được dùng\n"
|
|
"# để tính danh sách các gói có mức ưu tiên « Yêu cầu »\n"
|
|
"bootstrap=Debian\n"
|
|
"\n"
|
|
"[Debian]\n"
|
|
"packages=\n"
|
|
"source=http://ftp.uk.debian.org/debian\n"
|
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
|
"suite=lenny\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cấu hình này có kết quả là một bootstrap Debian lenny\n"
|
|
"hoàn toàn thông thường từ máy nhân bản đưa ra,\n"
|
|
"cho kiến trúc armel trong « /opt/multistrap/ ».\n"
|
|
"\n"
|
|
"'Architecture' (kiến trúc) và 'directory' (thư mục)\n"
|
|
"cũng có thể được ghi đè trên dòng lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ghi rõ một gói nào đó để mở rộng boostrap để bao gồm gói đó\n"
|
|
"và tất cả các quan hệ phụ thuộc. Quan hệ phụ thuộc được apt tính\n"
|
|
"để sử dụng chỉ phiên bản thích hợp mới nhất từ tất cả các kho lưu\n"
|
|
"được cấu hình.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thiết lập chung:\n"
|
|
"\n"
|
|
"'directory' thì ghi rõ thư mục cấp đầu trong đó bootstrap được tạo.\n"
|
|
"Nó không phải được đóng gói thành một .tgz một khi hoàn tất.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1129
|
|
msgid "failed to write usage:"
|
|
msgstr "lỗi ghi cách sử dụng:"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1138
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to parse '%s'!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1165
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "INF: '%s' exists but is not executable - ignoring.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1242
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: Cannot find include file: '%s' for '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1270
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"ERR: Unsupportable option: 'architecture'. Current dpkg version does not "
|
|
"support MultiArch. Packages for '%s' have been ignored.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: %1 and %2 are the same value here - the erroneous architecture name
|
|
#: ../multistrap:1304
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"ERR: Misconfiguration in: 'architecture' option. Packages of architecture=%s "
|
|
"requested but '%s' is not included in the multiarch="
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1328
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: system call failed: '%s' %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1337
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unable to create directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1357
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "The supplied configuration file '%s' cannot be parsed correctly."
|
|
msgstr "Không thể phân tích đúng tập tin cấu hình « %s » được cung cấp."
|
|
|
|
#: ../multistrap:1368
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: The '%s' section is not defined.\n"
|
|
msgstr "LỖI: chưa xác định phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Including configuration file from:"
|
|
msgid_plural "Including configuration files from:"
|
|
msgstr[0] "Gồm có tập tin cấu hình từ : "
|
|
|
|
#: ../multistrap:1376
|
|
msgid "No included configuration files.\n"
|
|
msgstr "Không bao gồm tập tin cấu hình nào.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1392
|
|
msgid "Not listed as a 'Bootstrap' section."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1399
|
|
msgid "Section to install"
|
|
msgid_plural "Sections to install"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1401
|
|
msgid "Section for updates"
|
|
msgid_plural "Sections for updates"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1408
|
|
msgid "Omit deb-src from sources.list for sections:"
|
|
msgstr "Bỏ sót deb-src khỏi sources.list cho các phần:"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1410
|
|
msgid "None."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1418
|
|
msgid "Explicit suite selection: Yes\n"
|
|
msgstr "Chọn dứt khoát bộ ứng dụng: Có\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1420
|
|
msgid "Explicit suite selection: No - let apt use latest.\n"
|
|
msgstr "Chọn dứt khoát bộ ứng dụng: Không, cho phép apt dùng bộ mới nhất.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1423
|
|
msgid "Recommended packages are added to the selection.\n"
|
|
msgstr "Các gói khuyến khích được thêm vào vùng chọn.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1425
|
|
msgid "Recommended packages are ignored.\n"
|
|
msgstr "Các gói khuyến khích bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1431
|
|
msgid "Marking dependency packages as auto-installed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1433
|
|
msgid "Debconf preseed file"
|
|
msgid_plural "Debconf preseed files"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: leaving the plural blank to keep the lines shorter.
|
|
#: ../multistrap:1437
|
|
msgid "Download hook: "
|
|
msgid_plural ""
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: leaving the plural blank to keep the lines shorter.
|
|
#: ../multistrap:1442
|
|
msgid "Native hook: "
|
|
msgid_plural ""
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#. Translators: leaving the plural blank to keep the lines shorter.
|
|
#: ../multistrap:1447
|
|
msgid "Completion hook: "
|
|
msgid_plural ""
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1450
|
|
msgid "Extra Package: "
|
|
msgid_plural "Extra Packages: "
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1454
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "Architecture to download: %s\n"
|
|
msgstr "Kiến trúc: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1456
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "Cannot determine architecture from '%s'. Using %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định kiến trúc từ « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1459
|
|
msgid "Currently installed dpkg does not support MultiArch."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1461
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Foreign architecture"
|
|
msgid_plural "Foreign architectures"
|
|
msgstr[0] "Dùng kiến trúc ngoài: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1465
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Output directory: '%s'\n"
|
|
msgstr "Thư mục kết xuất: « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1467
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Cannot determine directory from '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định thư mục từ « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1470 ../multistrap:1472
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "extract all downloaded archives: %s\n"
|
|
msgstr "giải nén mỗi kho nén được tải về: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1475
|
|
msgid "Script to be run after unpacking"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1477
|
|
msgid "'Priority required' packages are not included."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1479
|
|
msgid "'Priority: required' packages are included."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1482
|
|
msgid "'Priority: important' packages are included.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1484
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "'Priority: important' packages are ignored.\n"
|
|
msgstr "Các gói khuyến khích bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1487
|
|
msgid "remove apt cache data: true\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt: đúng\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1489
|
|
msgid "remove apt cache data: false\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt: sai\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1492
|
|
msgid "allow the use of unauthenticated repositories: true\n"
|
|
msgstr "cho phép sử dụng kho lưu trữ chưa xác thực: đúng\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1494
|
|
msgid "allow the use of unauthenticated repositories: false\n"
|
|
msgstr "cho phép sử dụng kho lưu trữ chưa xác thực: sai\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1497
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sources will be retained in: %s\n"
|
|
msgstr "Các nguồn sẽ được giữ lại trong: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1500
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Tarball name: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1504 ../multistrap:1510
|
|
msgid "Preinst scripts are not executed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1506
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preinst scripts are executed with the install argument.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Đang chạy các văn lệnh cài đặt sẵn với đối số « upgrade » (nâng cấp).\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1508
|
|
msgid "Packages will be configured.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1511
|
|
msgid "Packages will not be configured.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1514
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apt preferences file to use: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:1516
|
|
msgid "No apt preferences file. Default release: *\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "ERR: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib after unpacking.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "LỖI: Liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « /lib » bị đặt lại thành « ./"
|
|
#~ "lib » sau khi mở gói.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERR: Some files may have been unpacked outside %s!\n"
|
|
#~ msgstr "LỖI: Một số tập tin nào đó có thể bị mở gói bên ngoài %s !\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ERR: lib64 -> ./lib symbolic link clobbered by %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "LỖI: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « ./lib » bị ghi đè bởi %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "INF: lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "TIN: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « /lib » được đặt lại thành « ./"
|
|
#~ "lib ».\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "ERROR: Your version of apt is too old to support using a codename like "
|
|
#~ "'%s'. You MUST use the suite and multistrap is unable to guess which one "
|
|
#~ "you meant because suites change over time. Use one of: 'oldstable', "
|
|
#~ "'stable', 'stable-proposed-updates', 'testing', 'unstable' or "
|
|
#~ "'experimental'. Alternatively, upgrade to version of apt newer than "
|
|
#~ "0.7.20.2+lenny1.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "LỖI: phiên bản apt này quá cũ để hỗ trợ dùng một tên mã như « %s ». Bạn "
|
|
#~ "phải sử dụng bộ ứng dụng, và multistrap không đoạn được cái nào dự định "
|
|
#~ "vì bộ ứng dụng cứ thay đổi trong thời gian. Hãy sử dụng một của:\n"
|
|
#~ " • oldstable\tổn định cũ\n"
|
|
#~ " • stable\t\tổn định\n"
|
|
#~ " • stable-proposed-updates ổn định với các bản cập nhật được đề "
|
|
#~ "nghị\n"
|
|
#~ " • testing\t\tvẫn thử\n"
|
|
#~ " • unstable\tbất định\n"
|
|
#~ " • experimental\t\tdựa trên thí nghiệmHoặc bạn có thể nâng cấp lên một "
|
|
#~ "phiên bản apt mới hơn 0.7.20.2+lenny1.\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "%s %s including %s\n"
|
|
#~ msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to create directory '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Sections specifying packages for downloading in the bootstrap: "
|
|
#~ msgstr "Các phần ghi rõ gói cần tải về trong bootstrap:"
|
|
|
|
#~ msgid "Sections specifying apt sources in the final system: "
|
|
#~ msgstr "Các phần ghi rõ nguồn apt trong hệ thống cuối cùng:"
|