369 lines
12 KiB
Text
369 lines
12 KiB
Text
|
# Vietnamese translation for the Multistrap messages in emdebian-rootfs.
|
||
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: emdebian-rootfs 2.0.5\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: multistrap@packages.debian.org\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2010-04-01 07:32+0100\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2010-04-01 16:04+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:73
|
||
|
msgid "Unknown option"
|
||
|
msgstr "Không rõ tuỳ chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:76
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Need a configuration file - use %s -f\n"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu một tập tin cấu hình: dùng « %s -f »\n"
|
||
|
|
||
|
#. Translators: fields are: programname, versionstring, configfile.
|
||
|
#: ../em_multistrap:129
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "%s %s using %s\n"
|
||
|
msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:135 ../em_multistrap:139
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Defaulting architecture to native: %s\n"
|
||
|
msgstr "Mặc định là sử dụng kiến trúc sở hữu : %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:143
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Using foreign architecture: %s\n"
|
||
|
msgstr "Dùng kiến trúc ngoài: %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:149
|
||
|
#, fuzzy, perl-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"No sources defined for a foreign multistrap.\n"
|
||
|
"\tUsing your existing apt sources. To use different sources,\n"
|
||
|
"\tlist them with aptsources= in '%s'."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chưa xác định nguồn cho một multistrap lạ\n"
|
||
|
"\tĐang sử dụng các nguồn apt đã có.\n"
|
||
|
"\tĐể sử dụng nguồn khác, thêm vào « %s »\n"
|
||
|
"\tdùng cú pháp « aptsources= »."
|
||
|
|
||
|
#. Translators: fields are: programname, architecture, host architecture.
|
||
|
#: ../em_multistrap:157
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "%s building %s multistrap on '%s'\n"
|
||
|
msgstr "%s đang xây dựng multistrap %s trên « %s »\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:179
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Unable to create directory '%s'\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:215
|
||
|
msgid "INF: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"INF: ./lib64 -> liên kết tượng trưng « /lib » được đặt lại thành « ./lib ».\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:225
|
||
|
msgid "INF: Setting ./lib64 -> ./lib symbolic link.\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:258 ../em_multistrap:265
|
||
|
msgid "Cannot open sources list"
|
||
|
msgstr "Không mở được danh sách nguồn"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:289
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "I: Installing %s\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang cài đặt %s\n"
|
||
|
|
||
|
# « apt-get » và « update » thuộc về một câu lệnh nghĩa chữ
|
||
|
#: ../em_multistrap:306
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Getting package lists: apt-get %s update\n"
|
||
|
msgstr "Đang lấy các danh sách gói: apt-get %s update\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:308
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "apt update failed. Exit value: %d\n"
|
||
|
msgstr "Tiến trình « apt update » (cập nhật) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:326
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "apt download failed. Exit value: %d\n"
|
||
|
msgstr "Tiến trình « apt download » (tải về) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:338
|
||
|
msgid "ERR: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib after unpacking.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"LỖI: Liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « /lib » bị đặt lại thành « ./lib » "
|
||
|
"sau khi mở gói.\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:339
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "ERR: Some files may have been unpacked outside %s!\n"
|
||
|
msgstr "LỖI: Một số tập tin nào đó có thể bị mở gói bên ngoài %s !\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:343
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Multistrap system installed successfully in %s.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Hệ thống multistrap đã được cài đặt vào %s.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:376 ../em_multistrap:427 ../em_multistrap:590
|
||
|
msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
||
|
msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
||
|
|
||
|
# msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
||
|
# msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
||
|
#: ../em_multistrap:393
|
||
|
msgid "I: Calculating obsolete packages\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói cũ\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:410 ../em_multistrap:416
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "I: Removing %s\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang gỡ bỏ %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:434
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Using directory %s for unpacking operations\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:437
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "I: Extracting %s...\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang giải nén %s...\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:450
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"dpkg -X failed with error code %s\n"
|
||
|
"Skipping...\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:490
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid " -> Processing conffiles for %s\n"
|
||
|
msgstr " -> Đang xử lý các tập tin cấu hình cho %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:511
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "ERR: lib64 -> ./lib symbolic link clobbered by %s\n"
|
||
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « ./lib » bị ghi đè bởi %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:514
|
||
|
msgid "INF: lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"TIN: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « /lib » được đặt lại thành « ./lib ».\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:521
|
||
|
msgid "I: Unpacking complete.\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Hoàn tất mở gói.\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:536
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "ERR: ./bin/sh symbolic link does not exist.\n"
|
||
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « ./lib » bị ghi đè bởi %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:539
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "INF: Setting ./bin/sh -> ./bin/dash\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:546
|
||
|
msgid "INF: ./bin/dash not found. Setting ./bin/sh -> ./bin/bash\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:565
|
||
|
msgid "I: Tidying up apt cache and list data.\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Đang làm sạch vùng nhớ tạm và dữ liệu danh sách của apt.\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:569
|
||
|
msgid "Cannot read apt lists directory.\n"
|
||
|
msgstr "Không đọc được thư mục danh sách apt.\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:578
|
||
|
msgid "Cannot read apt cache directory.\n"
|
||
|
msgstr "Không đọc được thư mục nhớ tạm apt.\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:608
|
||
|
msgid "I: Native mode - configuring unpacked packages . . .\n"
|
||
|
msgstr "TIN: Chế độ sở hữu — cấu hình các gói chưa mở . . .\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:615
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"I: dpkg configuration settings:\n"
|
||
|
"\t%s\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"TIN: Thiết lập cấu hình dpkg:\n"
|
||
|
"\t%s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:630
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "Cannot open %s directory. %s\n"
|
||
|
msgstr "Không mở được thư mục %s. %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:663
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "cannot open apt sources list. %s"
|
||
|
msgstr "không mở được danh sách nguồn apt. %s"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:669
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "cannot open apt sources.list directory %s\n"
|
||
|
msgstr "không mở được thư mục danh sách nguồn « apt sources.list » %s\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:674
|
||
|
#, perl-format
|
||
|
msgid "cannot open /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
||
|
msgstr "không mở được /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:686
|
||
|
#, fuzzy, perl-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"%s version %s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Usage:\n"
|
||
|
" %s [-a ARCH] [-d DIR] -f CONFIG_FILE\n"
|
||
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Command:\n"
|
||
|
" -f|--file CONFIG_FILE: path the the multistrap configuration file.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Options:\n"
|
||
|
" -a|--arch ARCHITECTURE: override the configuration file architecture.\n"
|
||
|
" -d|--dir PATH: override the configuration file directory.\n"
|
||
|
" --no-auth: do not use Secure Apt for any repositories\n"
|
||
|
" --tidy-up: remove apt cache data and downloaded archives.\n"
|
||
|
" -?|-h|--help: print this usage message and exit\n"
|
||
|
" --version: print this usage message and exit\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"%s extends debootstrap to provide support for multiple\n"
|
||
|
"repositories, using a configuration file to specify the relevant suites,\n"
|
||
|
"architecture, extra packages and the mirror to use for each repository.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Example configuration:\n"
|
||
|
"[General]\n"
|
||
|
"arch=armel\n"
|
||
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
||
|
"# same as --tidy-up option if set to true\n"
|
||
|
"cleanup=true\n"
|
||
|
"# same as --no-auth option if set to true\n"
|
||
|
"# keyring packages listed in each debootstrap will\n"
|
||
|
"# still be installed.\n"
|
||
|
"noauth=false\n"
|
||
|
"# extract all downloaded archives (default is true)\n"
|
||
|
"unpack=true\n"
|
||
|
"# aptsources is a list of sections to be used for downloading packages\n"
|
||
|
"# and lists and placed in the /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources."
|
||
|
"list\n"
|
||
|
"# of the target. Order is not important\n"
|
||
|
"aptsources=Grip Updates\n"
|
||
|
"# the order of sections is not important.\n"
|
||
|
"# the debootstrap option determines which repository\n"
|
||
|
"# is used to calculate the list of Priority: required packages.\n"
|
||
|
"debootstrap=Debian\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"[Debian]\n"
|
||
|
"packages=\n"
|
||
|
"source=http://ftp.uk.debian.org/debian\n"
|
||
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
||
|
"suite=lenny\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"This will result in a completely normal debootstrap of Debian lenny from\n"
|
||
|
"the specified mirror, for armel in /opt/multistrap/.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"'Architecture' and 'directory' can be overridden on the command line.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Specify a package to extend the debootstap to include that package and\n"
|
||
|
"all dependencies. Dependencies will be calculated by apt so as to use\n"
|
||
|
"only the most recent suitable version from all configured repositories.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"General settings:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"'directory' specifies the top level directory where the debootstrap\n"
|
||
|
"will be created - it is not packed into a .tgz once complete.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"%s phiên bản %s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Sử dụng:\n"
|
||
|
" %s [-a KIẾN_TRÚC] [-d THƯ_MỤC] -f TỆP_CẤU_HÌNH\n"
|
||
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Lệnh:\n"
|
||
|
" -f|--file TỆP_CẤU_HÌNH: path the the multistrap configuration file.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Tuỳ chọn:\n"
|
||
|
" -a|--arch KIẾN_TRÚC: có quyền cao hơn kiến trúc trong tập tin cấu hình.\n"
|
||
|
" -d|--dir ĐƯỜNG_DẪN: có quyền cao hơn thư mục tập tin cấu hình.\n"
|
||
|
" --no-auth: đừng dùng Secure Apt (Apt Bảo Mật) cho bất cứ kho "
|
||
|
"lưu nào\n"
|
||
|
" --tidy-up: gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt và các kho lưu đã tải "
|
||
|
"về.\n"
|
||
|
" -?|-h|--help: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||
|
" --version: hiển thị thông tin về phiên bản, sau đó thoát\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"%s mở rộng debootstrap để cung cấp hỗ trợ đa kho lưu,\n"
|
||
|
"dùng một tập tin cấu hình để ghi rõ những bộ ứng dụng, kiến trúc,\n"
|
||
|
"và gói bổ sung mà thích hợp, và máy nhân bản cần dùng cho mỗi kho lưu.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Cấu hình mẫu:\n"
|
||
|
"[Chung]\n"
|
||
|
"arch=armel\n"
|
||
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
||
|
"# bằng tuỳ chọn « --tidy-up » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
||
|
"cleanup=true\n"
|
||
|
"# bằng tuỳ chọn « --no-auth » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
||
|
"# Các gói vòng khoá được liệt kê trong mỗi deboostrap\n"
|
||
|
"# vẫn còn được cài đặt.\n"
|
||
|
"noauth=false\n"
|
||
|
"# trích ra mọi kho lưu đã tải về (mặc định là đúng)\n"
|
||
|
"unpack=true\n"
|
||
|
"# Thứ tự phần cũng không quan trọng.\n"
|
||
|
"# Tuỳ chọn debootstrap quyết định kho lưu nào được dùng\n"
|
||
|
"# để tính danh sách các gói có mức ưu tiên « Yêu cầu »\n"
|
||
|
"debootstrap=Debian\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"[Debian]\n"
|
||
|
"packages=\n"
|
||
|
"source=http://ftp.uk.debian.org/debian\n"
|
||
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
||
|
"suite=lenny\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Cấu hình này có kết quả là một debootstrap Debian lenny\n"
|
||
|
"hoàn toàn thông thường từ máy nhân bản đưa ra,\n"
|
||
|
"cho armel trong « /opt/multistrap/ ».\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"'Architecture' (kiến trúc) và 'directory' (thư mục)\n"
|
||
|
"cũng có thể được ghi đè trên dòng lệnh.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Ghi rõ một gói nào đó để mở rộng deboostrap để bao gồm gói đó\n"
|
||
|
"và tất cả các quan hệ phụ thuộc. Quan hệ phụ thuộc được apt tính\n"
|
||
|
"để sử dụng chỉ phiên bản thích hợp mới nhất từ tất cả các kho lưu\n"
|
||
|
"được cấu hình.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Thiết lập chung:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"'directory' thì ghi rõ thư mục cấp đầu trong đó debootstrap được tạo.\n"
|
||
|
"Nó không phải được đóng gói thành một .tgz một khi hoàn tất.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../em_multistrap:750
|
||
|
msgid "failed to write usage:"
|
||
|
msgstr "lỗi ghi cách sử dụng:"
|