|
|
|
@ -1,13 +1,13 @@
|
|
|
|
|
# Vietnamese translation for the Multistrap messages in emdebian-rootfs.
|
|
|
|
|
# Vietnamese translation for Multistrap.
|
|
|
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
|
|
|
|
#
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Project-Id-Version: emdebian-rootfs 2.0.5\n"
|
|
|
|
|
"Project-Id-Version: multistrap 2.1.4\n"
|
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: multistrap@packages.debian.org\n"
|
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2010-04-05 20:59+0100\n"
|
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-04-01 16:04+0930\n"
|
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-05-07 18:01+0930\n"
|
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
@ -25,13 +25,15 @@ msgstr "Không rõ tuỳ chọn"
|
|
|
|
|
msgid "Need a configuration file - use %s -f\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu một tập tin cấu hình: dùng « %s -f »\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, versionstring, configfile.
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:88 ../multistrap:93
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:88
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:93
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, versionstring, configfile.
|
|
|
|
|
msgid "%s %s using %s\n"
|
|
|
|
|
msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:99 ../multistrap:103
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:99
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:103
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid "Defaulting architecture to native: %s\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Mặc định là sử dụng kiến trúc sở hữu : %s\n"
|
|
|
|
@ -42,31 +44,31 @@ msgid "Using foreign architecture: %s\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng kiến trúc ngoài: %s\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:113
|
|
|
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"No sources defined for a foreign multistrap.\n"
|
|
|
|
|
"\tUsing your existing apt sources. To use different sources,\n"
|
|
|
|
|
"\tlist them with aptsources= in '%s'."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chưa xác định nguồn cho một multistrap lạ\n"
|
|
|
|
|
"Chưa xác định nguồn cho một multistrap lạ.\n"
|
|
|
|
|
"\tĐang sử dụng các nguồn apt đã có.\n"
|
|
|
|
|
"\tĐể sử dụng nguồn khác, thêm vào « %s »\n"
|
|
|
|
|
"\tdùng cú pháp « aptsources= »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, architecture, host architecture.
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:121
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, architecture, host architecture.
|
|
|
|
|
msgid "%s building %s multistrap on '%s'\n"
|
|
|
|
|
msgstr "%s đang xây dựng multistrap %s trên « %s »\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:149
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
#. system ("mkdir -p ${dir}/usr/share/doc/gcc-4.2-base/")
|
|
|
|
|
#. if (not -d "${dir}/usr/share/doc/gcc-4.2-base/");
|
|
|
|
|
#. system ("touch ${dir}/usr/share/doc/gcc-4.2-base/.copyright");
|
|
|
|
|
#. system ("touch ${dir}/usr/share/doc/gcc-4.2-base/#changelog.Debian.gz");
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:149
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create directory '%s'\n"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:185
|
|
|
|
|
msgid "INF: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
|
|
|
@ -77,7 +79,10 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
msgid "INF: Setting ./lib64 -> ./lib symbolic link.\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:228 ../multistrap:235 ../multistrap:337 ../multistrap:344
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:228
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:235
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:337
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:344
|
|
|
|
|
msgid "Cannot open sources list"
|
|
|
|
|
msgstr "Không mở được danh sách nguồn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
@ -124,17 +129,18 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
"Hệ thống multistrap đã được cài đặt vào %s.\n"
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:382 ../multistrap:433 ../multistrap:596
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:382
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:433
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:596
|
|
|
|
|
msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
|
|
|
|
# msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:399
|
|
|
|
|
msgid "I: Calculating obsolete packages\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói cũ\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:416 ../multistrap:422
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:416
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:422
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid "I: Removing %s\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
@ -142,7 +148,7 @@ msgstr "TIN: Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:440
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid "Using directory %s for unpacking operations\n"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
msgstr "Đang sử dụng thư mục %s cho thao tác giải nén\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:443
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
@ -154,7 +160,8 @@ msgstr "TIN: Đang giải nén %s...\n"
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"dpkg -X failed with error code %s\n"
|
|
|
|
|
"Skipping...\n"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
msgstr "« dpkg -X » bị lỗi với mã lỗi %s\n"
|
|
|
|
|
"Đang bỏ qua...\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:496
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
@ -176,18 +183,16 @@ msgid "I: Unpacking complete.\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Hoàn tất mở gói.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:542
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid "ERR: ./bin/sh symbolic link does not exist.\n"
|
|
|
|
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « ./lib » bị ghi đè bởi %s\n"
|
|
|
|
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « ./bin/sh » không tồn tại.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:545
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid "INF: Setting ./bin/sh -> ./bin/dash\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./bin/sh -> ./bin/dash »\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:552
|
|
|
|
|
msgid "INF: ./bin/dash not found. Setting ./bin/sh -> ./bin/bash\n"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
msgstr "TIN: Không tìm thấy « ./bin/dash ». Đang đặt « ./bin/sh -> ./bin/bash »\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:571
|
|
|
|
|
msgid "I: Tidying up apt cache and list data.\n"
|
|
|
|
@ -234,8 +239,9 @@ msgstr "không mở được thư mục danh sách nguồn « apt sources.list
|
|
|
|
|
msgid "cannot open /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
|
|
|
msgstr "không mở được /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#: ../multistrap:691
|
|
|
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
|
|
|
#, perl-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"%s version %s\n"
|
|
|
|
@ -310,17 +316,17 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
|
|
|
" -f|--file TỆP_CẤU_HÌNH: path the the multistrap configuration file.\n"
|
|
|
|
|
" -f|--file TỆP_CẤU_HÌNH: đường dẫn đến tập tin cấu hình multistrap\n"
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"Tuỳ chọn:\n"
|
|
|
|
|
" -a|--arch KIẾN_TRÚC: có quyền cao hơn kiến trúc trong tập tin cấu hình.\n"
|
|
|
|
|
" -d|--dir ĐƯỜNG_DẪN: có quyền cao hơn thư mục tập tin cấu hình.\n"
|
|
|
|
|
" -a|--arch KIẾN_TRÚC: có quyền cao hơn kiến trúc trong tập tin cấu hình\n"
|
|
|
|
|
" -d|--dir ĐƯỜNG_DẪN: có quyền cao hơn thư mục tập tin cấu hình\n"
|
|
|
|
|
" --no-auth: đừng dùng Secure Apt (Apt Bảo Mật) cho bất cứ kho "
|
|
|
|
|
"lưu nào\n"
|
|
|
|
|
" --tidy-up: gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt và các kho lưu đã tải "
|
|
|
|
|
"về.\n"
|
|
|
|
|
"về\n"
|
|
|
|
|
" -?|-h|--help: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
|
|
|
" --version: hiển thị thông tin về phiên bản, sau đó thoát\n"
|
|
|
|
|
" --version: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"%s mở rộng debootstrap để cung cấp hỗ trợ đa kho lưu,\n"
|
|
|
|
|
"dùng một tập tin cấu hình để ghi rõ những bộ ứng dụng, kiến trúc,\n"
|
|
|
|
@ -338,7 +344,10 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
"noauth=false\n"
|
|
|
|
|
"# trích ra mọi kho lưu đã tải về (mặc định là đúng)\n"
|
|
|
|
|
"unpack=true\n"
|
|
|
|
|
"# Thứ tự phần cũng không quan trọng.\n"
|
|
|
|
|
"# aptsources là một danh sách các phần cần dùng để tải về các goi và danh sách,\n"
|
|
|
|
|
"# mà nằm trong « /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources.list »\n"
|
|
|
|
|
"# của đích. Thứ tự phần cũng không quan trọng.\n"
|
|
|
|
|
"aptsources=Grip Updates\n"
|
|
|
|
|
"# Tuỳ chọn debootstrap quyết định kho lưu nào được dùng\n"
|
|
|
|
|
"# để tính danh sách các gói có mức ưu tiên « Yêu cầu »\n"
|
|
|
|
|
"debootstrap=Debian\n"
|
|
|
|
@ -351,7 +360,7 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"Cấu hình này có kết quả là một debootstrap Debian lenny\n"
|
|
|
|
|
"hoàn toàn thông thường từ máy nhân bản đưa ra,\n"
|
|
|
|
|
"cho armel trong « /opt/multistrap/ ».\n"
|
|
|
|
|
"cho kiến trúc armel trong « /opt/multistrap/ ».\n"
|
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
"'Architecture' (kiến trúc) và 'directory' (thư mục)\n"
|
|
|
|
|
"cũng có thể được ghi đè trên dòng lệnh.\n"
|
|
|
|
|