f7bf94e853
git-svn-id: http://emdebian.org/svn/current@7523 563faec7-e20c-0410-992a-a66f704d0ccd
562 lines
18 KiB
Text
562 lines
18 KiB
Text
# Vietnamese translation for Multistrap.
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: multistrap 2.1.7\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: multistrap@packages.debian.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2010-10-03 19:53+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-09-29 19:59+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:81
|
|
msgid "Unknown option"
|
|
msgstr "Không rõ tuỳ chọn"
|
|
|
|
#: ../multistrap:84
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Need a configuration file - use %s -f\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu một tập tin cấu hình: dùng « %s -f »\n"
|
|
|
|
#. Translators: fields are programname, version string, include file.
|
|
#: ../multistrap:98
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid "%s %s including %s\n"
|
|
msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, versionstring, configfile.
|
|
#: ../multistrap:119
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s %s using %s\n"
|
|
msgstr "%s %s dùng %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:124 ../multistrap:126
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Defaulting architecture to native: %s\n"
|
|
msgstr "Mặc định là sử dụng kiến trúc sở hữu : %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:128
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Using foreign architecture: %s\n"
|
|
msgstr "Dùng kiến trúc ngoài: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:133
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"No sources defined for a foreign multistrap.\n"
|
|
"\tUsing your existing apt sources. To use different sources,\n"
|
|
"\tlist them with aptsources= in '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa xác định nguồn cho một multistrap lạ.\n"
|
|
"\tĐang sử dụng các nguồn apt đã có.\n"
|
|
"\tĐể sử dụng nguồn khác, thêm vào « %s »\n"
|
|
"\tdùng cú pháp « aptsources= »."
|
|
|
|
#. Translators: fields are: programname, architecture, host architecture.
|
|
#: ../multistrap:141
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s building %s multistrap on '%s'\n"
|
|
msgstr "%s đang xây dựng multistrap %s trên « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:143
|
|
msgid "No directory specified!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:149
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unable to create directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »"
|
|
|
|
#: ../multistrap:200
|
|
msgid "INF: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"INF: ./lib64 -> liên kết tượng trưng « /lib » được đặt lại thành « ./lib ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:208
|
|
msgid "INF: Setting ./lib64 -> ./lib symbolic link.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « ./lib ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:237 ../multistrap:242 ../multistrap:381 ../multistrap:386
|
|
msgid "Cannot open sources list"
|
|
msgstr "Không mở được danh sách nguồn"
|
|
|
|
#: ../multistrap:261
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Installing %s\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang cài đặt %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:269
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unable to download keyring package: '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# « apt-get » và « update » thuộc về một câu lệnh nghĩa chữ
|
|
#: ../multistrap:307
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Getting package lists: apt-get %s update\n"
|
|
msgstr "Đang lấy các danh sách gói: apt-get %s update\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:309
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "apt update failed. Exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Tiến trình « apt update » (cập nhật) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:314
|
|
msgid "I: Calculating required packages.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói yêu cầu.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:350
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "apt download failed. Exit value: %d\n"
|
|
msgstr "Tiến trình « apt download » (tải về) bị lỗi. Giá trị thoát: %d\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:363
|
|
msgid "ERR: ./lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib after unpacking.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"LỖI: Liên kết tượng trưng « ./lib64 » -> « /lib » bị đặt lại thành « ./lib » "
|
|
"sau khi mở gói.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:364
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: Some files may have been unpacked outside %s!\n"
|
|
msgstr "LỖI: Một số tập tin nào đó có thể bị mở gói bên ngoài %s !\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:371
|
|
msgid "Cannot read apt sources list directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục danh sách nguồn apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:400
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system installed successfully in %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được cài đặt thành công vào %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:402
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Compressing multistrap system in '%s' to a tarball called: '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đang nén hệ thống multistrap trong « %s » thành một kho lưu tên: « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:408
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Removing build directory: '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đang gỡ bỏ thư mục xây dựng: « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:413
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Multistrap system packaged successfully as '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống multistrap đã được đóng gói thành công thành « %s ».\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:439 ../multistrap:480 ../multistrap:633
|
|
msgid "Cannot read apt archives directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục kho lưu apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:452
|
|
msgid "I: Calculating obsolete packages\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang tính các gói cũ\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:466 ../multistrap:470
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Removing %s\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:487
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Using directory %s for unpacking operations\n"
|
|
msgstr "Đang sử dụng thư mục %s cho thao tác giải nén\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:489
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "I: Extracting %s...\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang giải nén %s...\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:502
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"dpkg -X failed with error code %s\n"
|
|
"Skipping...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"« dpkg -X » bị lỗi với mã lỗi %s\n"
|
|
"Đang bỏ qua...\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:538
|
|
#, perl-format
|
|
msgid " -> Processing conffiles for %s\n"
|
|
msgstr " -> Đang xử lý các tập tin cấu hình cho %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:557
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: lib64 -> ./lib symbolic link clobbered by %s\n"
|
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « ./lib » bị ghi đè bởi %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:560
|
|
msgid "INF: lib64 -> /lib symbolic link reset to ./lib.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Liên kết tượng trưng « /lib64 » -> « /lib » được đặt lại thành « ./lib "
|
|
"».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:567
|
|
msgid "I: Unpacking complete.\n"
|
|
msgstr "TIN: Hoàn tất mở gói.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:580
|
|
msgid "ERR: ./bin/sh symbolic link does not exist.\n"
|
|
msgstr "LỖI: Liên kết tượng trưng « ./bin/sh » không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:582
|
|
msgid "INF: Setting ./bin/sh -> ./bin/dash\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang đặt liên kết tượng trưng « ./bin/sh -> ./bin/dash »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:587
|
|
msgid "INF: ./bin/dash not found. Setting ./bin/sh -> ./bin/bash\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Không tìm thấy « ./bin/dash ». Đang đặt « ./bin/sh -> ./bin/bash »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:602
|
|
msgid "I: Tidying up apt cache and list data.\n"
|
|
msgstr "TIN: Đang làm sạch vùng nhớ tạm và dữ liệu danh sách của apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:615
|
|
msgid "Cannot read apt lists directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục danh sách apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:623
|
|
msgid "Cannot read apt cache directory.\n"
|
|
msgstr "Không đọc được thư mục nhớ tạm apt.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:655
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"I: dpkg configuration settings:\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Thiết lập cấu hình dpkg:\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:657
|
|
msgid ""
|
|
"W: Cannot use 'chroot' when fakeroot is in use. Skipping package "
|
|
"configuration.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CB: Không thể sử dụng « chroot » khi cũng dùng fakeroot. Vì thế đang bỏ qua "
|
|
"bước cấu hình gói.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:660
|
|
msgid "I: Native mode - configuring unpacked packages . . .\n"
|
|
msgstr "TIN: Chế độ sở hữu — cấu hình các gói chưa mở . . .\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:671
|
|
msgid "I: Running preinst scripts with 'upgrade' argument.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"TIN: Đang chạy các văn lệnh cài đặt sẵn với đối số « upgrade » (nâng cấp).\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:694
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Cannot open %s directory. %s\n"
|
|
msgstr "Không mở được thư mục %s. %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:725
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open apt sources list. %s"
|
|
msgstr "không mở được danh sách nguồn apt. %s"
|
|
|
|
#: ../multistrap:731
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open apt sources.list directory %s\n"
|
|
msgstr "không mở được thư mục danh sách nguồn « apt sources.list » %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:736
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "cannot open /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
msgstr "không mở được /etc/apt/sources.list.d/%s %s"
|
|
|
|
#: ../multistrap:748
|
|
#, fuzzy, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s version %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s [-a ARCH] [-d DIR] -f CONFIG_FILE\n"
|
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
|
"\n"
|
|
"Command:\n"
|
|
" -f|--file CONFIG_FILE: path to the multistrap configuration file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
" -a|--arch ARCHITECTURE: override the configuration file architecture.\n"
|
|
" -d|--dir PATH: override the configuration file directory.\n"
|
|
" --no-auth: do not use Secure Apt for any repositories\n"
|
|
" --tidy-up: remove apt cache data and downloaded archives.\n"
|
|
" --dry-run: output the configuration and exit\n"
|
|
" --simulate: output the configuration and exit\n"
|
|
" -?|-h|--help: print this usage message and exit\n"
|
|
" --version: print this usage message and exit\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s replaces debootstrap to provide support for multiple\n"
|
|
"repositories, using a configuration file to specify the relevant suites,\n"
|
|
"architecture, extra packages and the mirror to use for each repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Example configuration:\n"
|
|
"[General]\n"
|
|
"arch=armel\n"
|
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
|
"# same as --tidy-up option if set to true\n"
|
|
"cleanup=true\n"
|
|
"# same as --no-auth option if set to true\n"
|
|
"# keyring packages listed in each bootstrap will\n"
|
|
"# still be installed.\n"
|
|
"noauth=false\n"
|
|
"# extract all downloaded archives (default is true)\n"
|
|
"unpack=true\n"
|
|
"# aptsources is a list of sections to be used for downloading packages\n"
|
|
"# and lists and placed in the /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources."
|
|
"list\n"
|
|
"# of the target. Order is not important\n"
|
|
"aptsources=Grip Updates\n"
|
|
"# the order of sections is not important.\n"
|
|
"# the bootstrap option determines which repository\n"
|
|
"# is used to calculate the list of Priority: required packages.\n"
|
|
"bootstrap=Debian\n"
|
|
"\n"
|
|
"[Debian]\n"
|
|
"packages=\n"
|
|
"source=http://cdn.debian.net/debian\n"
|
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
|
"suite=lenny\n"
|
|
"\n"
|
|
"This will result in a completely normal debootstrap of Debian lenny from\n"
|
|
"the specified mirror, for armel in /opt/multistrap/.\n"
|
|
"\n"
|
|
"'Architecture' and 'directory' can be overridden on the command line.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Specify a package to extend the debootstap to include that package and\n"
|
|
"all dependencies. Dependencies will be calculated by apt so as to use\n"
|
|
"only the most recent suitable version from all configured repositories.\n"
|
|
"\n"
|
|
"General settings:\n"
|
|
"\n"
|
|
"'directory' specifies the top level directory where the bootstrap\n"
|
|
"will be created - it is not packed into a .tgz once complete.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s phiên bản %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sử dụng:\n"
|
|
" %s [-a KIẾN_TRÚC] [-d THƯ_MỤC] -f TỆP_CẤU_HÌNH\n"
|
|
" %s -?|-h|--help|--version\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lệnh:\n"
|
|
" -f|--file TỆP_CẤU_HÌNH: đường dẫn đến tập tin cấu hình multistrap\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tuỳ chọn:\n"
|
|
" -a|--arch KIẾN_TRÚC: có quyền cao hơn kiến trúc trong tập tin cấu hình\n"
|
|
" -d|--dir ĐƯỜNG_DẪN: có quyền cao hơn thư mục tập tin cấu hình\n"
|
|
" --no-auth: đừng dùng Secure Apt (Apt Bảo Mật) cho bất cứ kho "
|
|
"lưu nào\n"
|
|
" --tidy-up: gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt và các kho lưu đã tải về\n"
|
|
" --dry-run: xuất cấu hình, sau đó thoát\n"
|
|
" --simulate: xuất cấu hình, sau đó thoát\n"
|
|
" -?|-h|--help: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
" --version: hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s thay thế debootstrap để cung cấp hỗ trợ đa kho lưu,\n"
|
|
"dùng một tập tin cấu hình để ghi rõ những bộ ứng dụng, kiến trúc,\n"
|
|
"và gói bổ sung mà thích hợp, và máy nhân bản cần dùng cho mỗi kho lưu.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cấu hình mẫu:\n"
|
|
"[Chung]\n"
|
|
"arch=armel\n"
|
|
"directory=/opt/multistrap/\n"
|
|
"# bằng tuỳ chọn « --tidy-up » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
|
"cleanup=true\n"
|
|
"# bằng tuỳ chọn « --no-auth » nếu đặt thành đúng (true)\n"
|
|
"# Các gói vòng khoá được liệt kê trong mỗi deboostrap\n"
|
|
"# vẫn còn được cài đặt.\n"
|
|
"noauth=false\n"
|
|
"# trích ra mọi kho lưu đã tải về (mặc định là đúng)\n"
|
|
"unpack=true\n"
|
|
"# aptsources là một danh sách các phần cần dùng để tải về các goi và danh "
|
|
"sách,\n"
|
|
"# mà nằm trong « /etc/apt/sources.list.d/multistrap.sources.list »\n"
|
|
"# của đích. Thứ tự cũng không quan trọng.\n"
|
|
"aptsources=Grip Updates\n"
|
|
"# Thứ tự các phần cũng không quan trọng.\n"
|
|
"# Tuỳ chọn debootstrap quyết định kho lưu nào được dùng\n"
|
|
"# để tính danh sách các gói có mức ưu tiên « Yêu cầu »\n"
|
|
"bootstrap=Debian\n"
|
|
"\n"
|
|
"[Debian]\n"
|
|
"packages=\n"
|
|
"source=http://ftp.uk.debian.org/debian\n"
|
|
"keyring=debian-archive-keyring\n"
|
|
"suite=lenny\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cấu hình này có kết quả là một debootstrap Debian lenny\n"
|
|
"hoàn toàn thông thường từ máy nhân bản đưa ra,\n"
|
|
"cho kiến trúc armel trong « /opt/multistrap/ ».\n"
|
|
"\n"
|
|
"'Architecture' (kiến trúc) và 'directory' (thư mục)\n"
|
|
"cũng có thể được ghi đè trên dòng lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ghi rõ một gói nào đó để mở rộng deboostrap để bao gồm gói đó\n"
|
|
"và tất cả các quan hệ phụ thuộc. Quan hệ phụ thuộc được apt tính\n"
|
|
"để sử dụng chỉ phiên bản thích hợp mới nhất từ tất cả các kho lưu\n"
|
|
"được cấu hình.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thiết lập chung:\n"
|
|
"\n"
|
|
"'directory' thì ghi rõ thư mục cấp đầu trong đó bootstrap được tạo.\n"
|
|
"Nó không phải được đóng gói thành một .tgz một khi hoàn tất.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:814
|
|
msgid "failed to write usage:"
|
|
msgstr "lỗi ghi cách sử dụng:"
|
|
|
|
#: ../multistrap:871
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: Cannot find include file: '%s' for '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:912
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"ERROR: Your version of apt is too old to support using a codename like '%s'. "
|
|
"You MUST use the suite and multistrap is unable to guess which one you meant "
|
|
"because suites change over time. Use one of: 'oldstable', 'stable', 'stable-"
|
|
"proposed-updates', 'testing', 'unstable' or 'experimental'. Alternatively, "
|
|
"upgrade to version of apt newer than 0.7.20.2+lenny1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"LỖI: phiên bản apt này quá cũ để hỗ trợ dùng một tên mã như « %s ». Bạn phải "
|
|
"sử dụng bộ ứng dụng, và multistrap không đoạn được cái nào dự định vì bộ ứng "
|
|
"dụng cứ thay đổi trong thời gian. Hãy sử dụng một của:\n"
|
|
" • oldstable\tổn định cũ\n"
|
|
" • stable\t\tổn định\n"
|
|
" • stable-proposed-updates ổn định với các bản cập nhật được đề nghị\n"
|
|
" • testing\t\tvẫn thử\n"
|
|
" • unstable\tbất định\n"
|
|
" • experimental\t\tdựa trên thí nghiệmHoặc bạn có thể nâng cấp lên một phiên "
|
|
"bản apt mới hơn 0.7.20.2+lenny1.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:932
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "The supplied configuration file '%s' cannot be parsed correctly."
|
|
msgstr "Không thể phân tích đúng tập tin cấu hình « %s » được cung cấp."
|
|
|
|
#: ../multistrap:945
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ERR: The '%s' section is not defined.\n"
|
|
msgstr "LỖI: chưa xác định phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:949
|
|
msgid "Including configuration file from: "
|
|
msgstr "Gồm có tập tin cấu hình từ : "
|
|
|
|
#: ../multistrap:951
|
|
msgid "No included configuration files.\n"
|
|
msgstr "Không bao gồm tập tin cấu hình nào.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:971 ../multistrap:972
|
|
msgid "Sections"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../multistrap:978
|
|
msgid "Omit deb-src from sources.list for sections:"
|
|
msgstr "Bỏ sót deb-src khỏi sources.list cho các phần:"
|
|
|
|
#: ../multistrap:984
|
|
msgid "Explicit suite selection: Yes\n"
|
|
msgstr "Chọn dứt khoát bộ ứng dụng: Có\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:986
|
|
msgid "Explicit suite selection: No - let apt use latest.\n"
|
|
msgstr "Chọn dứt khoát bộ ứng dụng: Không, cho phép apt dùng bộ mới nhất.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:989
|
|
msgid "Recommended packages are added to the selection.\n"
|
|
msgstr "Các gói khuyến khích được thêm vào vùng chọn.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:991
|
|
msgid "Recommended packages are ignored.\n"
|
|
msgstr "Các gói khuyến khích bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:998
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Architecture: %s\n"
|
|
msgstr "Kiến trúc: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1000
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Cannot determine architecture from '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định kiến trúc từ « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1003
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Output directory: '%s'\n"
|
|
msgstr "Thư mục kết xuất: « %s »\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1005
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Cannot determine directory from '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định thư mục từ « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1007
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "extract all downloaded archives: %s\n"
|
|
msgstr "giải nén mỗi kho nén được tải về: %s\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1012
|
|
msgid "remove apt cache data: true\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt: đúng\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1014
|
|
msgid "remove apt cache data: false\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ dữ liệu nhớ tạm apt: sai\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1017
|
|
msgid "allow the use of unauthenticated repositories: true\n"
|
|
msgstr "cho phép sử dụng kho lưu trữ chưa xác thực: đúng\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1019
|
|
msgid "allow the use of unauthenticated repositories: false\n"
|
|
msgstr "cho phép sử dụng kho lưu trữ chưa xác thực: sai\n"
|
|
|
|
#: ../multistrap:1022
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sources will be retained in: %s\n"
|
|
msgstr "Các nguồn sẽ được giữ lại trong: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to create directory '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Sections specifying packages for downloading in the bootstrap: "
|
|
#~ msgstr "Các phần ghi rõ gói cần tải về trong bootstrap:"
|
|
|
|
#~ msgid "Sections specifying apt sources in the final system: "
|
|
#~ msgstr "Các phần ghi rõ nguồn apt trong hệ thống cuối cùng:"
|